2023 年社会保险更新:企业和员工需要了解
近日,劳动荣军和社会事务部发布第01/2023/TT-BLDTBXH号通知,规范自2023年2月起适用的工资和社会保险月收入调整。 请在下面的文章中了解 Phuong Nam 的详细内容。

Cập nhật về bảo hiểm xã hội 2023

Các đối tượng có tiền lương đã đóng bảo hiểm xã hội sẽ được điều chỉnh theo các quy định
2、已缴纳社会保险费的月工资调整
本通知第一条第一款规定人员缴纳社会保险的月工资按照以下公式调整:每年调整后社会保险费计算依据的月工资 | = | 每年缴纳社会保险的月工资总额 | x | 当年缴纳社会保险工资调整标准Trong đó, mức điều chỉnh tiền lương đã đóng bảo hiểm xã hội của năm tương ứng được thực hiện theo Bảng 1 dưới đây: |
Năm | Trước 1995 | 1995 | 1996 | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 |
Mức điều chỉnh | 5,26 | 4,46 | 4,22 | 4,09 | 3,80 | 3,64 | 3,70 | 3,71 | 3,57 | 3,46 | 3,21 | 2,96 | 2,76 | 2,55 | 2,07 |
Năm | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 |
Mức điều chỉnh | 1,94 | 1,77 | 1,50 | 1,37 | 1,28 | 1,23 | 1,23 | 1,19 | 1,15 | 1,11 | 1,08 | 1,05 | 1,03 | 1,00 | 1,00 |
对于既有时间缴纳社会保险又实行国家规定工资制度的职工,也有时间按照用人单位确定的工资制度缴纳社会保险,则为职工缴纳社会保险的月工资自2016年1月1日起按照国家规定的工资制度参加社会保险的人员以及已缴纳社会保险的月工资,协会按照用人单位确定的工资制度按照本规定进行调整本条第 1 条。

已缴纳社会保险费的月工资也进行了调整
3.调整已缴纳社会保险的月收入
本通知第一条第二款规定的对象已缴纳社会保险费的月收入,按照下列公式调整:每年调整后缴纳自愿社会保险费的月收入 | = | 每年社会保险费所依据的月总收入 | x | Mức điều chỉnh thu nhập tháng đã đóng bảo hiểm xã hội của năm tương ứng |
Trong đó, mức điều chỉnh thu nhập tháng đã đóng bảo hiểm xã hội của năm tương ứng được thực hiện theo Bảng 2 dưới đây:
Năm | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 |
Mức điều chỉnh | 2,07 | 1,94 | 1,77 | 1,50 | 1,37 | 1,28 | 1,23 | 1,23 |
Năm | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 |
Mức điều chỉnh | 1,19 | 1,15 | 1,11 | 1,08 | 1,05 | 1,03 | 1,00 | 1,00 |
对既有时间缴纳强制性社会保险费又有时间缴纳自愿性社会保险费的职工,其已缴纳自愿性社会保险费的月收入,按照本条第一款的规定进行调整。 已缴纳强制社会保险的月工资,按照第115/2015/ND-CP号令第十条和本通知第二条的规定进行调整。 计算享受养老金、一次性退休津贴、一次性社会保险、一次性遗属津贴的依据的已缴纳社会保险费的月平均工资和收入,按照第一款的规定计算4 第 115/2015/ND-CP 号法令第 11 条和第 134/2015/ND-CP 号法令第 5 条第 4 条。

调整本通知第一条第二款规定的已缴纳社会保险的月收入
本通知自2023年2月20日起施行; 本通知规定自2023年1月1日起施行。有关业务咨询或会计审计服务的最新信息,请关注Phuong Nam。 请立即通过热线联系我们,了解有关我们服务的更多信息:0933 575 399。